Phiên âm : hán xìn diǎn bīng.
Hán Việt : hàn tín điểm binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)多多益善。參見「韓信將兵」條。如:「行善助人, 應如韓信點兵──多多益善。」